Skip to main content

Khi đặt chân đến Đức một đất nước của những lâu đài cổ, lễ hội bia sôi động và nền văn hóa châu Âu đặc sắc – bạn sẽ nhận ra rằng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Đức mang lại trải nghiệm du lịch hoàn toàn khác biệt. Việc trang bị từ vựng tiếng Đức du lịch không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi hỏi đường, đặt phòng hay mua sắm, mà còn giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với con người và văn hóa bản địa.

1. Tại sao nên học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề du lịch?

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng thực tế ngay khi cần. Với chủ đề du lịch, bạn sẽ gặp nhiều tình huống quen thuộc như đặt vé, nhận phòng khách sạn, gọi món ăn hay trò chuyện với người địa phương.

Bên cạnh đó, việc học từ vựng tiếng Đức thông qua hội thoại tiếng Đức du lịch giúp bạn không chỉ biết từ, mà còn biết cách dùng chúng trong câu, từ đó phản xạ tự nhiên hơn. Người mới bắt đầu (A1, A2) có thể nhanh chóng nắm được hàng trăm từ cơ bản phục vụ chuyến đi.

Học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề du lịch giúp ghi nhớ nhanh và giao tiếp tự nhiên hơn.

Học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề du lịch giúp ghi nhớ nhanh và giao tiếp tự nhiên hơn.

2. Từ vựng tiếng Đức chủ đề du lịch trình độ A1

trình độ tiếng Đức A1, người học nên tập trung vào các danh từ, động từ và cụm từ cơ bản thường gặp trong những tình huống phổ biến nhất khi đi du lịch.

2.1. Danh từ thường gặp trong du lịch (địa điểm, phương tiện, đồ dùng)

Các danh từ này xuất hiện thường xuyên trong mọi chuyến đi, giúp bạn dễ dàng hiểu và diễn đạt nhu cầu của mình:

  • das Hotel (khách sạn): Nơi bạn lưu trú khi đi du lịch.
  • der Bahnhof (nhà ga): Điểm khởi hành của tàu hỏa hoặc xe buýt đường dài.
  • das Flugzeug (máy bay): Phương tiện di chuyển phổ biến giữa các quốc gia.
  • der Koffer (vali): Vật dụng không thể thiếu khi đi xa.
  • die Karte (bản đồ, thẻ): Có thể dùng để chỉ bản đồ hoặc thẻ thanh toán.
  • der Pass (hộ chiếu): Giấy tờ quan trọng khi xuất nhập cảnh.
  • die Toilette (nhà vệ sinh): Từ rất cần thiết trong các tình huống thực tế
Danh từ du lịch tiếng Đức giúp bạn giao tiếp tự tin trong mọi chuyến đi.

Danh từ du lịch tiếng Đức giúp bạn giao tiếp tự tin trong mọi chuyến đi.

2.2. Động từ cơ bản trong các tình huống du lịch (đặt phòng, hỏi đường, mua vé)

Nắm được các động từ này giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức du lịch:

  • buchen (đặt, đặt trước): Dùng khi đặt phòng hoặc vé.
  • gehen (đi bộ): Hữu ích khi hỏi hoặc chỉ đường.
  • fragen (hỏi): Từ quen thuộc trong mọi tình huống.
  • kaufen (mua): Dùng khi mua vé, quà hoặc đồ dùng.
  • sehen (nhìn, xem): Phổ biến trong hội thoại du lịch, ví dụ khi tham quan.
  • kommen (đến): Diễn tả sự di chuyển đến một địa điểm.

Ví dụ: Ich möchte ein Zimmer buchen. – Tôi muốn đặt một phòng.

2.3. Tính từ mô tả cảm xúc và trải nghiệm khi du lịch

Những tính từ đơn giản này giúp bạn bộc lộ cảm xúc và đánh giá trải nghiệm du lịch:

  • schön (đẹp): Dùng để miêu tả phong cảnh hoặc thành phố.
  • teuer (đắt): Khi nói về giá cả.
  • billig (rẻ): Từ ngược nghĩa với teuer.
  • interessant (thú vị): Dùng khi mô tả điểm đến hấp dẫn.
  • ruhig (yên tĩnh): Diễn tả không gian nghỉ dưỡng hoặc khu phố nhỏ.
Tính từ du lịch giúp bạn diễn tả cảm xúc, đánh giá điểm đến và trải nghiệm sống động hơn.

Tính từ du lịch giúp bạn diễn tả cảm xúc, đánh giá điểm đến và trải nghiệm sống động hơn.

2.4. Các cụm từ giao tiếp phổ biến khi đi du lịch Đức

Những cụm từ này cực kỳ hữu ích khi bạn mới bắt đầu học hội thoại tiếng Đức du lịch:

  • Guten Tag! – Xin chào!
  • Wie viel kostet das? – Cái này giá bao nhiêu?
  • Wo ist der Bahnhof? – Nhà ga ở đâu vậy?
  • Ich habe eine Reservierung. – Tôi đã đặt phòng rồi.
  • Könnten Sie mir helfen? – Bạn có thể giúp tôi không?
  • Entschuldigung, ich spreche nur ein bisschen Deutsch. – Xin lỗi, tôi chỉ nói được một chút tiếng Đức.

2.5. Mẫu câu hội thoại tiếng Đức đơn giản dành cho trình độ A1

Một số mẫu hội thoại ngắn gọn giúp bạn làm quen với giao tiếp cơ bản khi du lịch:

Tại khách sạn

  • Guten Abend, ich möchte ein Zimmer buchen. – Chào buổi tối, tôi muốn đặt một phòng.
  • Wie viel kostet eine Nacht? – Một đêm giá bao nhiêu?
  • Wo ist der Aufzug? – Thang máy ở đâu?

Tại nhà hàng

  • Ich hätte gern ein Glas Wasser. – Tôi muốn một ly nước.
  • Die Rechnung, bitte. – Làm ơn cho tôi hóa đơn.

Khi hỏi đường

  • Entschuldigung, wo ist die Toilette? – Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
  • Ist es weit von hier? – Có xa đây không?
Những mẫu câu đơn giản này giúp bạn giao tiếp tự tin khi du lịch Đức, từ đặt phòng đến hỏi đường.

Những mẫu câu đơn giản này giúp bạn giao tiếp tự tin khi du lịch Đức, từ đặt phòng đến hỏi đường.

3. Từ vựng tiếng Đức chủ đề du lịch trình độ A2

Khi đạt cấp độ nghe tiếng Đức A2, người học bắt đầu mở rộng vốn từ vựng, bao gồm các từ chuyên biệt hơn về dịch vụ, hoạt động và địa điểm du lịch.

3.1. Danh từ nâng cao về phương tiện, dịch vụ và điểm tham quan

  • die Sehenswürdigkeit (điểm tham quan)
  • die Führung (tour có hướng dẫn viên)
  • der Ausflug (chuyến dã ngoại)
  • die Buchung (việc đặt chỗ)
  • der Fahrplan (lịch trình tàu/xe)
Trình độ A2 giúp bạn mở rộng vốn từ về phương tiện, dịch vụ và điểm đến du lịch.

Trình độ A2 giúp bạn mở rộng vốn từ về phương tiện, dịch vụ và điểm đến du lịch.

3.2. Động từ chỉ hành động cụ thể trong du lịch (kiểm tra, đặt trước, hướng dẫn…)

  • übernachten (ngủ qua đêm)
  • zeigen (chỉ, hướng dẫn)
  • reservieren (đặt trước)
  • bezahlen (thanh toán)
  • verlieren (làm mất)

3.3. Tính từ mô tả cảm xúc và đánh giá (đẹp, thú vị, rẻ, đắt…)

  • angenehm (dễ chịu)
  • laut (ồn ào)
  • sauber (sạch sẽ)
  • freundlich (thân thiện)
  • spannend (hấp dẫn)

3.4. Cụm từ và mẫu câu hội thoại nâng cao hơn trong khách sạn, nhà hàng, sân bay

  • Könnten Sie mir bitte den Weg zeigen? – Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
  • Gibt es hier in der Nähe ein gutes Restaurant? – Có nhà hàng ngon nào gần đây không?
  • Ich möchte ein Ticket für den Zug nach München. – Tôi muốn mua vé tàu đến Munich.
Ở trình độ A2, bạn học thêm các mẫu câu linh hoạt để hỏi đường, đặt vé và giao tiếp tự tin hơn khi du lịch.

Ở trình độ A2, bạn học thêm các mẫu câu linh hoạt để hỏi đường, đặt vé và giao tiếp tự tin hơn khi du lịch.

4. Từ vựng tiếng Đức chủ đề du lịch trình độ B1 (mở rộng)

Khi đạt đến trình độ tiếng Đức B1, người học tiếng Đức đã có khả năng giao tiếp cơ bản và hiểu được nội dung chính trong các tình huống thường ngày. Do đó, việc mở rộng từ vựng tiếng Đức du lịch giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện, hỏi thông tin, hoặc xử lý các tình huống thực tế trong chuyến đi.

4.1. Các cấu trúc câu và thành ngữ sử dụng trong giao tiếp thực tế

Ở trình độ này, bạn không chỉ cần biết từ vựng, mà còn cần hiểu cách dùng trong ngữ cảnh. Một số cấu trúc và thành ngữ phổ biến khi đi du lịch Đức gồm:

  • Könnten Sie mir bitte helfen? – Bạn có thể giúp tôi được không?
  • Ich habe eine Reservierung auf den Namen… – Tôi có đặt phòng dưới tên…
  • Wie komme ich zum Bahnhof? – Làm sao để tôi đến được nhà ga?
  • Gibt es hier in der Nähe ein gutes Restaurant? – Ở gần đây có nhà hàng nào ngon không?
  • Ich habe mich verlaufen. – Tôi bị lạc đường rồi.
  • Das war ein unvergessliches Erlebnis! – Đó là một trải nghiệm khó quên!

Những câu này giúp người học luyện hội thoại tiếng Đức du lịch trong ngữ cảnh tự nhiên, thay vì chỉ học từ đơn lẻ.

Ở trình độ B1, bạn nên luyện hội thoại tự nhiên để giao tiếp linh hoạt hơn.

Ở trình độ B1, bạn nên luyện hội thoại tự nhiên để giao tiếp linh hoạt hơn.

4.2. Từ vựng chuyên biệt về văn hóa – lễ hội – du lịch châu Âu

Khi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Đức, bạn sẽ thường xuyên gặp những từ liên quan đến văn hóa, ẩm thực, và các sự kiện đặc trưng. Dưới đây là một số ví dụ hữu ích:

  • das Festival – lễ hội
  • der Weihnachtsmarkt – chợ Giáng sinh
  • die Sehenswürdigkeit – điểm tham quan nổi tiếng
  • das Denkmal – di tích, tượng đài
  • die Führung – chuyến tham quan có hướng dẫn
  • das Souvenir – quà lưu niệm
  • die Ausstellung – triển lãm
  • die Altstadt – khu phố cổ
  • die Eintrittskarte – vé vào cửa

Ví dụ: Ich möchte eine Führung durch die Altstadt machen.
(Tôi muốn tham gia tour tham quan khu phố cổ.)

4.3. Mẫu hội thoại ứng dụng trong tình huống phức tạp hơn (phàn nàn, xin hỗ trợ, đặt tour)

Khi giao tiếp ở trình độ B1, bạn đã có thể diễn đạt ý kiến, yêu cầu hoặc khiếu nại một cách lịch sự và rõ ràng. Dưới đây là các mẫu hội thoại tiếng Đức du lịch bạn nên luyện tập:

Tình huống: Phàn nàn về phòng khách sạn

  • Entschuldigung, aber das Zimmer ist nicht sauber. – Xin lỗi, nhưng phòng này không sạch.
  • Könnten Sie bitte jemanden schicken, um das zu reinigen? – Bạn có thể cử ai đó đến dọn không?

Tình huống: Đặt tour du lịch

  • Ich möchte eine Stadtführung für morgen buchen. – Tôi muốn đặt tour tham quan thành phố cho ngày mai.
  • Wie lange dauert die Tour? – Tour kéo dài bao lâu?
  • Gibt es Ermäßigungen für Studenten? – Có giảm giá cho sinh viên không?

Tình huống: Xin hỗ trợ khi gặp sự cố

  • Ich habe meine Tasche verloren. – Tôi bị mất túi xách.
  • Wo ist die nächste Polizeistation? – Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?
  • Könnten Sie mir bitte den Weg zeigen? – Bạn có thể chỉ đường giúp tôi được không?
Ở trình độ B1, bạn có thể xử lý tình huống phàn nàn, đặt tour hay xin hỗ trợ tự tin hơn.

Ở trình độ B1, bạn có thể xử lý tình huống phàn nàn, đặt tour hay xin hỗ trợ tự tin hơn.

5. Từ vựng tiếng Đức theo tình huống thực tế khi đi du lịch

Khi đi du lịch, việc giao tiếp trôi chảy giúp chuyến đi trở nên suôn sẻ và thú vị hơn. Dưới đây là những nhóm từ vựng tiếng Đức du lịch thông dụng nhất, kèm theo mẫu hội thoại tiếng Đức du lịch giúp bạn tự tin nói chuyện trong mọi hoàn cảnh.

5.1. Từ vựng và mẫu câu khi chào hỏi và giới thiệu bản thân

Những câu chào hỏi cơ bản là bước đầu tiên để tạo thiện cảm với người Đức.

Từ vựng & cụm từ:

  • Hallo! / Guten Tag! – Xin chào!
  • Guten Morgen! – Chào buổi sáng!
  • Guten Abend! – Chào buổi tối!
  • Wie geht’s? – Bạn khỏe không?
  • Ich heiße… – Tôi tên là…
  • Ich komme aus Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.
  • Freut mich, Sie kennenzulernen. – Rất vui được gặp bạn.

Ví dụ hội thoại:

A: Hallo! Ich heiße Linh. Ich komme aus Vietnam.
B: Hallo Linh! Freut mich, dich kennenzulernen. Willkommen in Deutschland!
(Xin chào! Tôi là Linh, đến từ Việt Nam. – Rất vui được gặp bạn, chào mừng đến Đức!)

Những mẫu chào hỏi giúp bạn bắt chuyện tự nhiên và tạo thiện cảm khi gặp người Đức.

Những mẫu chào hỏi giúp bạn bắt chuyện tự nhiên và tạo thiện cảm khi gặp người Đức.

5.2. Từ vựng khi đặt phòng khách sạn

Khi du lịch, bạn sẽ thường xuyên cần đặt phòng, hỏi giá, hoặc yêu cầu dịch vụ tại khách sạn.

Từ vựng quan trọng:

  • das Hotel – khách sạn
  • die Rezeption – quầy lễ tân
  • das Zimmer – phòng
  • buchen – đặt (phòng)
  • die Reservierung – đặt trước
  • der Schlüssel – chìa khóa
  • die Rechnung – hóa đơn

Mẫu câu giao tiếp:

  • Ich möchte ein Zimmer buchen. – Tôi muốn đặt một phòng.
  • Haben Sie ein Einzelzimmer oder Doppelzimmer? – Anh/chị có phòng đơn hay phòng đôi không?
  • Wie viel kostet eine Nacht? – Một đêm giá bao nhiêu?
  • Könnten Sie bitte die Rechnung bringen? – Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.

5.3. Từ vựng khi đi tàu, xe bus hoặc máy bay

Phương tiện công cộng ở Đức rất phổ biến, nên việc nắm vững các từ vựng này là cực kỳ cần thiết.

Từ vựng hữu ích:

  • der Bahnhof – nhà ga
  • der Zug – tàu hỏa
  • die U-Bahn / S-Bahn – tàu điện ngầm / tàu ngoại ô
  • der Bus / die Haltestelle – xe buýt / trạm dừng
  • der Flug / das Flugzeug – chuyến bay / máy bay
  • das Ticket / die Fahrkarte – vé tàu / vé xe

Mẫu câu thường gặp:

  • Wo ist der Bahnhof? – Nhà ga ở đâu vậy?
  • Wann fährt der nächste Zug nach Berlin? – Khi nào có chuyến tàu tiếp theo đến Berlin?
  • Ich möchte ein Ticket nach München kaufen. – Tôi muốn mua vé đi Munich.
  • Wie lange dauert der Flug? – Chuyến bay kéo dài bao lâu?
Biết từ vựng về tàu, xe bus, máy bay giúp bạn dễ dàng di chuyển và hỏi đường khi du lịch Đức.

Biết từ vựng về tàu, xe bus, máy bay giúp bạn dễ dàng di chuyển và hỏi đường khi du lịch Đức.

5.4. Từ vựng khi hỏi đường và chỉ dẫn

Đây là nhóm hội thoại tiếng Đức du lịch rất thường gặp khi bạn đi bộ hoặc lái xe trong thành phố.

Từ vựng & cụm từ:

  • Wo ist…? – Ở đâu là…?
  • geradeaus – đi thẳng
  • links / rechts – trái / phải
  • die Straße / der Platz – đường / quảng trường
  • die Kreuzung – ngã tư
  • in der Nähe – ở gần

Ví dụ hội thoại:

A: Entschuldigung, wo ist der Busbahnhof?
B: Gehen Sie geradeaus und dann rechts.
(Xin lỗi, bến xe buýt ở đâu? – Đi thẳng rồi rẽ phải.)

5.5. Từ vựng khi gọi món ăn trong nhà hàng

Ẩm thực Đức rất đa dạng, nên việc biết gọi món và giao tiếp với nhân viên phục vụ là một kỹ năng thiết thực.

Từ vựng quan trọng:

  • das Restaurant / das Café – nhà hàng / quán cà phê
  • die Speisekarte – thực đơn
  • das Getränk / das Wasser / das Bier – đồ uống / nước / bia
  • das Gericht / das Essen – món ăn / thức ăn
  • bestellen – gọi món
  • bezahlen – thanh toán

Mẫu câu thực tế:

  • Könnte ich bitte die Speisekarte haben? – Cho tôi xin menu được không?
  • Ich möchte ein Bier bestellen. – Tôi muốn gọi một ly bia.
  • Die Rechnung bitte! – Tính tiền giúp tôi!
  • Es schmeckt sehr gut! – Món ăn rất ngon!
Biết từ vựng và mẫu câu gọi món giúp bạn tự tin thưởng thức ẩm thực Đức như người bản xứ.

Biết từ vựng và mẫu câu gọi món giúp bạn tự tin thưởng thức ẩm thực Đức như người bản xứ.

5.6. Từ vựng khi mua sắm và trả giá

Khi du lịch, bạn chắc chắn sẽ mua quà lưu niệm hoặc đồ dùng cá nhân.

Từ vựng cần nhớ:

  • das Geschäft / der Laden – cửa hàng
  • das Souvenir – quà lưu niệm
  • der Preis / der Rabatt – giá cả / giảm giá
  • bezahlen / kaufen / probieren – trả tiền / mua / thử
  • die Größe / die Farbe – kích cỡ / màu sắc

Mẫu câu thường dùng:

  • Wie viel kostet das? – Cái này bao nhiêu tiền?
  • Kann ich das anprobieren? – Tôi có thể thử được không?
  • Gibt es einen Rabatt? – Có giảm giá không?
  • Ich nehme das. – Tôi lấy cái này.

5.7. Từ vựng khi tham quan và chụp ảnh

Khi đến các điểm du lịch, bạn sẽ cần các từ vựng liên quan đến tham quan, tour, và chụp hình kỷ niệm.

Từ vựng cơ bản:

  • die Sehenswürdigkeit – điểm tham quan nổi tiếng
  • das Museum / das Schloss / der Park – bảo tàng / lâu đài / công viên
  • die Eintrittskarte – vé vào cửa
  • die Kamera / das Foto – máy ảnh / ảnh chụp
  • besichtigen / fotografieren – tham quan / chụp ảnh

Mẫu câu thường gặp:

  • Ich möchte das Museum besichtigen. – Tôi muốn tham quan bảo tàng.
  • Könnten Sie bitte ein Foto von uns machen? – Bạn có thể chụp cho chúng tôi một bức ảnh không?
  • Der Ausblick ist wunderschön! – Khung cảnh thật tuyệt vời!

Học từ vựng tiếng Đức du lịch không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp ở nước ngoài mà còn mở ra cơ hội khám phá văn hóa, con người và phong cách sống đặc trưng của các quốc gia nói tiếng Đức. Khi nắm vững các cụm từ và mẫu hội thoại cơ bản, bạn có thể dễ dàng hỏi đường, đặt phòng, gọi món hay bắt chuyện với người bản xứ — biến mỗi chuyến đi thành một trải nghiệm đáng nhớ.

Học từ vựng tham quan giúp bạn giao tiếp và tận hưởng chuyến đi dễ dàng hơn.

Học từ vựng tham quan giúp bạn giao tiếp và tận hưởng chuyến đi dễ dàng hơn.

Nếu bạn muốn rèn luyện thêm kỹ năng hội thoại tiếng Đức du lịch trong môi trường thực hành thực tế, hãy bắt đầu học cùng Gemind. Các khóa học tại đây được thiết kế từ trình độ A1 đến B1, giúp bạn phát âm chuẩn, phản xạ tự nhiên và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống du lịch tại Đức.

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận tài liệu hướng dẫn học tiếng Đức du lịch miễn phí. Liên hệ Gemind qua email: Contact@gemind.webdev.com.vn hoặc hotline: 088.696.3989 để được hỗ trợ chi tiết.

Xem thêm: Mẹo nhớ từ vựng tiếng Đức lâu bền và dễ áp dụng

Gemind

Chúng tôi là Gemind, mang tới cho bạn những thông tin mới nhất về du học Đức

Leave a Reply

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon