Skip to main content

Để chinh phục được mục tiêu học và giao tiếp bằng tiếng Đức chuẩn như người bản xứ thì bên cạnh vốn từ vựng phong phú, người học cần nắm được cấu trúc câu tiếng Đức cũng như ngữ pháp tiếng Đức cơ bản. Trong bài viết dưới đây, Gemind sẽ giúp bạn hiểu được các quy tắc chặt chẽ về ngữ pháp tiếng Đức, giúp cho bạn nói và viết tự nhiên, chính xác hơn.

1. Tổng quan về cấu trúc câu tiếng Đức

Ngữ pháp là xương sống để tạo nên cấu trúc câu. Mỗi ngôn ngữ lại có những quy tắc cấu tạo câu khác nhau. Vậy cấu trúc câu tiếng Đức có gì đáng chú ý?

1.1. Cấu trúc câu tiếng Đức là gì?

Cấu trúc câu tiếng Đức là thứ tự các thành phần ngữ pháp trong câu để biểu đạt ý chính xác và đúng nguyên tắc ngữ pháp của tiếng Đức. Cấu trúc thông thường của một câu tiếng Đức bao gồm chủ ngữ, vị ngữ (động từ chính), tân ngữ, trạng từ, và các bộ phận phụ khác. Những thành phần này được sắp xếp theo một quy tắc đặc trưng của tiếng Đức.

Hiểu về cấu trúc câu tiếng Đức giúp bạn tự tin giao tiếp

Hiểu về cấu trúc câu tiếng Đức giúp bạn tự tin giao tiếp

Đặc trưng nổi bật của cấu trúc câu tiếng Đức là vị trí của động từ chính trong câu. Trong câu khẳng định, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai sau chủ ngữ, còn trong câu phức, câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh, vị trí của động từ có thể thay đổi theo quy tắc ngữ pháp. Việc hiểu và nắm rõ các quy tắc ngữ pháp này là điều kiện tiên quyết để viết và nói tiếng Đức chuẩn, giúp người nghe không hiểu sai nghĩa.

1.2. Vì sao cần nắm vững cấu trúc câu khi học tiếng Đức?

Nắm vững cấu trúc câu khi học tiếng Đức là rất quan trọng nó sẽ giúp người học có thể giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Đức chính xác và trôi chảy. Những lý do mà bạn nên nắm vững cấu trúc câu khi học tiếng Đức:

  • Thuận tiện trong giao tiếp: Nắm vững cấu trúc câu tiếng Đức giúp người học tránh được các lỗi có liên quan đến ngữ pháp, tăng khả năng biểu đạt ý tưởng mình định nói, trình bày vấn đề một cách rõ ràng, mạch lạc, tự nhiên. Trong một số trường hợp giao tiếp thực tế sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp người nghe không hiểu sai ý bạn muốn nói.
  • Nâng cao khả năng đọc hiểu: Khi nắm vững được cấu trúc ngữ pháp của tiếng Đức sẽ giúp người học dễ dàng nắm bắt được ý nghĩa của những câu phức tạp như câu điều kiện, câu mệnh đề phụ hoặc các dạng câu nâng cao khác. Đây là tiền đề để bạn có thể đọc và hiểu được những nội dung mình đang tiếp cận.
  • Nâng cao kiến thức về ngữ pháp: Việc hiểu và nắm vững cấu trúc khi học tiếng Đức còn giúp người học học tốt hơn các phần ngữ pháp khác như thì, cách dùng giới từ, trật tự từ trong câu phức, và các quy tắc về trọng âm, nhấn mạnh, giúp cho việc truyền đạt ý tưởng rõ ràng hơn trong các bài luận hoặc bài báo cáo.

1.3. Sự khác biệt giữa cấu trúc câu tiếng Đức và tiếng Việt

Tiếng Việt và tiếng Đức có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc câu được thể hiện chi tiết trong bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chí so sánhCấu trúc câu tiếng ĐứcCấu trúc câu tiếng Việt
Trật tự từChặt chẽ, theo một quy tắc nghiêm ngặt như: trong câu khẳng định thì động từ chia ở vị trí thứ 2; trong mệnh đề phụ thì động từ đặt ở cuối câu.Rất linh hoạt, theo cấu trúc Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ.
Biến đổi ngữ phápĐộng từ thay đổi dựa trên ngôi, thì, chủ ngữ

Danh từ, mạo từ, tính từ thay đổi dựa trên chức năng chính trong câu.

Không có sự biến đổi phức tạp liên quan đến hình thức của động từ, danh từ,tính từ.

VỊ trí quyết định đến vai trò cụ thể của từ trong câu

2. Các thành phần ngữ pháp tiếng Đức cơ bản trong câu

Để có thể tạo thành các câu đúng trong tiếng Đức, người học cần hiểu rõ các thành phần ngữ pháp tiếng Đức cơ bản. Mỗi thành phần lại có những đặc điểm, chức năng riêng quyết định đến cấu trúc cũng như ý nghĩa trong câu. Các thành phần chính bao gồm:

2.1. Chủ ngữ (Subjekt)

Chủ ngữ là đối tượng thực hiện hành động trong câu như người, sự vật, khái niệm,… Trong cấu trúc câu tiếng Đức, chủ ngữ thường đứng trước động từ trong câu khẳng định, giúp xác định được chủ đề của câu nói và được chia ở cách Nominativ.

Chủ ngữ là chủ thể tạo ra hành động

Chủ ngữ là chủ thể tạo ra hành động

Chủ ngữ trong tiếng Đức có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ. Trong nhiều ngữ cảnh nói, chủ ngữ còn có thể là 1 thành phần dài hoặc một mệnh đề nên rất dễ phân biệt. 

Việc xác định được thành phần chủ ngữ trong câu tiếng Đức còn liên quan đến tính thống nhất của các thành phần trong câu. Đặc biệt, chủ ngữ khi kết hợp với các thành phần như tân ngữ, trạng ngữ giúp tạo nên những câu hoàn chỉnh hơn về ý nghĩa, giúp cho câu trở nên rõ nghĩa hơn. 

2.2. Động từ (Verb)

Động từ trong tiếng Đức là yếu tố quyết định đến hình thái của câu bạn đang nói. Loại câu quyết định đến vị trí của động từ trong câu như câu khẳng định thì động từ ở vị trí thứ 2 ngay sau chủ ngữ. Còn đối với câu phức hoặc câu có nhiều mệnh đề thì động từ có thể thay đổi vị trí linh hoạt.

Động từ cũng được chia linh hoạt theo thì của câu nói. Cách chia động từ theo thì này đóng vai trò quan trọng, thể hiện thời gian, thái độ và ý nghĩa của hành động.

2.3. Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp (Akkusativ – Dativ)

Tân ngữ trong ngữ pháp tiếng Đức thể hiện đối tượng chịu tác động của động từ. Tân ngữ trong tiếng Đức gồm tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

  • Tân ngữ trực tiếp: Tân ngữ trực tiếp được thể hiện qua các đại từ hoặc danh từ ở dạng Akkusativ. Nó thường đi kèm với động từ chính trong câu, là đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động.
  • Tân ngữ trong tiếng Đức

    Tân ngữ trong tiếng Đức

    Tân ngữ gián tiếp: Tân ngữ gián tiếp trong tiếng Đức được thể hiện dưới dạng Dativ. Nó thể hiện người hoặc vật nhận hoặc hưởng lợi từ hành động, thường dùng kèm các giới từ như “zu”, “bei” hoặc các dạng Dativ khác. 

Khi tạo câu, người dùng cần phân biệt đúng 2 loại tân ngữ này để giúp chọn đúng giới từ, chia đúng dạng, giúp câu được diễn đạt tự nhiên,linh hoạt hơn, tránh nhấn mạnh sai hoặc gây nhầm lẫn cho người đọc, người nghe.

2.4. Trạng từ (Adverb) và các bổ ngữ khác

Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Đức làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu đồng thời bổ sung và làm rõ ý nghĩa  về thời gian, nơi chốn, cách thức hoặc mức độ của hành động trong câu. 

Vị trí của của trạng từ trong tiếng Đức thường đứng trước hoặc sau động từ tùy vào ý nghĩa câu muốn nhấn mạnh hoặc cấu trúc câu. Trạng từ trong tiếng Đức được sắp xếp theo trật tự TeKaMoLo trong đó Temporal là thời gian; Kausal là nguyên nhân; Modal là cách thức; Lokal là địa điểm.

Ngoài trạng từ, trong ngữ pháp tiếng Đức còn có các bổ ngữ khác như giới từ, cụm danh từ hoặc các phụ đều góp phần tạo nên sự phong phú và rõ ràng cho câu. Việc lựa chọn từ phù hợp và sử dụng đúng vị trí trong câu sẽ giúp câu trở nên sinh động, rõ ràng và truyền đạt chính xác ý nghĩa.

3. Các loại cấu trúc câu tiếng Đức thông dụng

Hiểu và nắm vững được các loại cấu trúc câu trong tiếng Đức thông dụng sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt trong khi giao tiếp cũng như viết. Mỗi loại câu lại có những đặc điểm riêng về trật tự từ, mục đích giao tiếp và cách dùng ngữ pháp.

3.1. Câu khẳng định (Aussagesatz)

Cấu trúc: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + …

Vị trí: Trong câu tiếng Đức, động từ luôn đứng ở vị trí thứ 2 trong câu thường.

Ví dụ:

  • Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
  • Wir gehen ins Kino. (Chúng tôi đi xem phim.)
  • Sie liest ein Buch. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) 

3.2. Câu phủ định (Verneinung) – sử dụng nicht, kein, niemals

Quán từ dùng trong câu phủ định trong của tiếng Đức

Quán từ dùng trong câu phủ định trong của tiếng Đức

Có 2 cách phủ định:

  1. a) Nicht (phủ định động từ, tính từ, cụm từ)
  • Ich arbeite nicht. (Tôi không làm việc.)
  • Er ist nicht müde. (Anh ấy không mệt.)
  1. b) Kein/Keine/Keinen… (phủ định danh từ có mạo từ không xác định)
  • Ich habe kein Auto. (Tôi không có ô tô.)
  • Sie hat keine Zeit. (Cô ấy không có thời gian.)

3.3. Câu hỏi (Fragesatz) – W-Fragen và Ja/Nein-Fragen

Các từ dùng để hỏi 

  • Was (cái gì?)
  • Wo (ở đâu?)
  • Wer (ai?)
  • Wann (khi nào?)
  • Wie (như thế nào?)
  • Warum (tại sao?)
  • Wohin (đi đâu?)

Cấu trúc: Từ hỏi (W-Wort) + Động từ (V) + Chủ ngữ (S) + …?

Ví dụ:

  • Was machst du? (Bạn đang làm gì?)
  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • Wie heißt du? (Bạn tên là gì?)
  • Wann kommst du? (Bạn đến lúc nào?)

3.4. Câu mệnh lệnh (Imperativsatz)

Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức được dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó làm việc gì, nó tồn tại dưới dạng du (bạn), ihr (các bạn) và ở dạng lịch sự là Sie (ngài/ các ngài).

Cách xây dựng câu mệnh lệnh

  • Ngôi Sie (lịch sự):
      • Sử dụng động từ nguyên thể + Sie + tân ngữ (nếu có). 
      • Ví dụ: Machen Sie die Tür zu! (Hãy đóng cửa lại!) 
      • Để lịch sự hơn, có thể thêm “bitte” vào câu: Kommen Sie bitte mit mir. (Xin vui lòng đi cùng tôi). 
  • Ngôi du (thân mật):
      • Bỏ chủ ngữ “du” và chia động từ theo ngôi “du” rồi bỏ đuôi “-st”. 
      • Ví dụ: machen -> machst -> mach. Mach deine Hausaufgaben! (Hãy làm bài tập về nhà của bạn!). 
      • Lưu ý: Gốc động từ tận cùng bằng -d, -t, -n, -m hoặc các động từ có đuôi “-ieren” thì phải thêm -e vào sau khi bỏ “-st”. 
      • Ví dụ: arbeiten -> arbeitest -> arbeite. Arbeite fleißig! (Hãy làm việc chăm chỉ!). 
  • Ngôi ihr (nhiều người, thân mật):
    • Động từ trong câu được chia ở thì hiện tại với ngôi “ihr” và bỏ chủ ngữ “ihr”. 
    • Ví dụ: machen -> macht. Macht eure Hausaufgaben! (Các bạn hãy làm bài tập về nhà của mình!). 

Các động từ bất quy tắc

Một số động từ bất quy tắc có dạng mệnh lệnh người học cần đặc biệt cần ghi nhớ:

  • Haben: Hab (du), Habt (ihr), Seien (Sie).  Ví dụ:Hab keine Angst! (Đừng sợ!)
  • Sein: sein (du), seid (ihr), seien (Sie). Ví dụ: Sei ruhig! (Hãy im lặng!) 
  • Werden: Werde (du), Werdet (ihr), Werden (Sie). Ví dụ:  Werde nicht böse! (Đừng giận!) 

3.5. Câu so sánh (Komparativ & Superlativ)

Các kiểu câu so sánh trong tiếng Đức

Các kiểu câu so sánh trong tiếng Đức

Câu so sánh trong tiếng Đức có 2 dạng là so sánh hơn Komparativ và so sánh hơn nhất Superlativ. Trong đó, 

So sánh hơn Komparativ

  • Cách dùng: So sánh hơn là dạng phổ biến, thường gặp dùng để so sánh hai đối tượng có sự khác biệt về một đặc điểm.
  • Cấu trúc: Cấu trúc: [Chủ ngữ] + V + tính từ-er + als + [Đối tượng so sánh].
  • Quy tắc:
  • Phần lớn các tính từ thêm đuôi -er (ví dụ: schnell -> schneller).
  • Các tính từ có một âm tiết với nguyên âm a, o, u thường thêm Umlaut (ví dụ: alt -> älter, groß -> größer).
  • Ví dụ:
  • Er ist schneller als ich. (Anh ấy nhanh hơn tôi.)
  • Dieses Hotel ist größer als das andere. (Khách sạn này lớn hơn khách sạn kia.) 
  • Ich bin fleißiger als du. (Tớ chăm chỉ hơn cậu)

 Lưu ý: Một số tính từ có quy tắc thêm đuôi -er như: teuer → teurer. Nếu tính từ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm sau nguyên âm đơn, thường thêm Umlaut nếu có thể: alt → älter, jung → jünger.

So sánh nhất Superlativ

  • Cách dùng: So sánh nhất trong tiếng Đức dùng để nhấn mạnh về đối tượng có đặc điểm, tính chất vượt trội hơn so với các đối tượng khác. Có hai cách sử dụng:
  1. Với động từ (trạng từ):
  • Cấu trúc: Động từ + am + trạng từ  + -sten
  • Ví dụ: Er arbeitet am schnellsten. (Anh ấy làm việc nhanh nhất)
  1. Với danh từ (tính từ đứng trước danh từ):
  • Cấu trúc: Tính từ + -(e)ste- + đuôi chia đúng theo giống, số, cách
  • Ví dụ: Das ist der beste Wein. (Đó là loại rượu ngon nhất)

Lưu ý: Tùy theo âm cuối của tính từ, có thể cần thêm e trước -sten: interessant → am interessantesten, klug → am klügsten. Một số tính từ bất quy tắc: 

gut → besser → am besten, 

viel → mehr → am meisten.

3.6. Câu điều kiện (Konditionalsatz) – loại 1 và loại 2

Câu điều kiện trong tiếng Đức được dùng để diễn tả một hành động chỉ xảy ra trong những điều kiện nhất định. Trong câu điều kiện thường có 2 mệnh đề là mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính được nối với nhau bởi các liên từ như wenn, falls, sofern. 

Cấu trúc chung: Wenn + S + O + V, (dann)V + S+ O (Nếu….thì….)

  • Câu điều kiện loại 1:
  • Cách dùng: Câu điều kiện loại 1 trong tiếng Đức dùng để diễn tả những tình huống có khả năng xảy ra ở hiện tại và tương lai.
  • Cấu trúc chung: Wenn + chủ ngữ + … + động từ chia (Präsens), chủ ngữ + động từ chia (Präsens/Futur) + ….
  • Ví dụ: Wenn ich Zeit habe, helfe ich dir. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn.)
  • Câu điều kiện loại 2:
  • Cách dùng: Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả những tình huống giả định, không có thật trong hiện tại và tương lai.
  • Cấu trúc chung: Wenn + chủ ngữ + động từ (Konjunktiv 2), (dann) chủ ngữ + würden + động từ nguyên thể
  • Ví dụ: Wenn ich mehr Zeit hätte, würde ich reisen. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch)

3.7. Câu bị động (Passivsatz) – werden và sein

Câu bị động tiếng Đức (Passiv) được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ werden (ở các thì khác nhau) kết hợp với quá khứ phân từ (Partizip II) của động từ chính. Dạng câu bị động này dùng để nhấn mạnh vào hành động thay vì người thực hiện nó. Có hai dạng bị động chính: Vorgangspassiv (dùng werden, nhấn mạnh quá trình) và Zustandspassiv (dùng sein, nhấn mạnh trạng thái kết quả). 

Câu bị động trong tiếng Đức

Câu bị động trong tiếng Đức

  • Cấu trúc cơ bản
  • Vorgangspassiv:
    • Công thức: Chủ ngữ + wird/wurde/werden… + Partizip II (chủ động).
    • Ví dụ: Das Buch wird gelesen. (Cuốn sách được đọc.)
  • Zustandspassiv (thường dùng cho hành động đã kết thúc):
    • Công thức: Chủ ngữ + ist/war… + worden + Partizip II (chủ động).
    • Ví dụ: Das Buch ist gelesen worden. (Cuốn sách đã được đọc.) 
  • Các thì phổ biến:

Thì hiện tại: 

  • Cấu trúc: S + werden + … + Partizip II
  • Ví dụ: Das Auto wird (von meinem Vater) repariert. (Cái ô tô được sửa bởi bố tôi.)

Thì quá khứ đơn:

  • Cấu trúc: S + wurden + … + Partizip II 
  • Ví dụ: Der Stift wurde (von mir) so lange gesucht. (Cây bút được tìm rất lâu bởi tôi.)

Thì hiện tại hoàn thành

  • Cấu trúc: S + sein + … + Partizip II + worden
  • Ví dụ:  Diese Wohnung ist gekauft worden. (Căn hộ này được mua bởi chúng tôi.)

Thì quá khứ hoàn thành:

  • Cấu trúc: S + waren + … + Partizip II + worden
  • Ví dụ: Der Student war von einem Arzt operiert worden. (Người sinh viên này đã được bác sĩ phẫu thuật.)

Thì tương lai

  • Cấu trúc: S + werden + … + Partizip II + werden (Infinitiv)
  • Ví dụ: Die Tür wird geöffnet werden. (Cánh cửa sẽ được đóng.)

3.8. Câu trực tiếp & gián tiếp (Direkte und Indirekte Rede)

Câu trực tiếp và  gián tiếp trong tiếng Đức được dùng để trích dẫn nguyên văn lời nói hoặc tóm tắt lại ý chính từ lời nói của ai đó.

  • Câu trực tiếp: 
  • Cách dùng: Dùng để trích dẫn chính xác câu nói của một ai đó. 
  • Cấu trúc:  gồm lời dẫn (dùng các động từ như sagen – nói, fragen – hỏi) và lời trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép. 
  • Ví dụ: Anh ấy nói: “Tôi ăn một quả táo.”
  • Câu gián tiếp
  • Cách dùng: được dùng khi chúng ta muốn hỏi một cách lịch sự (với người mới quen hoặc trong tình huống giao tiếp trang trọng…) hoặc khi muốn nhắc lại điều chúng ta muốn hỏi mà người đối thoại với bạn chưa nghe rõ.
  • Cấu trúc: 

Câu trần thuật gián tiếp: Dùng “dass” để tường thuật lại lời ai đó.

Ví dụ: Er sagt, dass er einen Apfel isst. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang ăn một quả táo).

Câu hỏi gián tiếp: 

  • Câu hỏi có/không: Dùng từ nối “ob” (liệu).
    • Câu hỏi trực tiếp: Kommt er morgen? (Anh ấy có đến vào ngày mai không?)
    • Câu gián tiếp: Ich weiß nicht, ob er morgen kommt. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến vào ngày mai không).

Câu hỏi “W”: Dùng từ để hỏi (wie, was, wer, wann, v.v.).

  • Câu hỏi trực tiếp: Wann beginnt der Film? (Phim bắt đầu khi nào?)
  • Câu gián tiếp: Weißt du, wann der Film beginnt? (Bạn có biết phim bắt đầu khi nào không?). 

Các mệnh đề phổ biến thường gặp trong câu hỏi gián tiếp:

  • Ich möchte wissen, … (Tôi muốn biết…)
  • Könnten Sie mir sagen, …? (Bạn có thể nói cho tôi biết…?)
  • Er fragt, … (Anh ấy hỏi…)
  • Ich weiß nicht, … (Tôi không biết…)
  • Wissen Sie, …? (Bạn có biết…?) 

4. Các quy tắc trật tự từ quan trọng trong tiếng Đức

Trật tự các thành phần trong câu tiếng Đức có những quy tắc đặc trưng cần nắm rõ để câu trở nên rõ nghĩa và chuẩn xác về mặt ngữ pháp. 

4.1. Tân ngữ gián tiếp (Dativ) đứng trước tân ngữ trực tiếp (Akkusativ)

Vị trí của tân ngữ trong câu

Vị trí của tân ngữ trong câu

Nếu trong câu cùng lúc xuất hiện cả 2 tân ngữ trực tiếp và gián tiếp thì tân ngữ trực tiếp sẽ đứng sau tân ngữ gián tiếp.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + Tân ngữ Dativ + Tân ngữ Akkusativ)
  • Ví dụ: Er schenkte seiner Mutter ein Geschenk. (Anh ấy tặng quà cho mẹ.)

4.2. Khi tân ngữ trực tiếp là đại từ nhân xưng → Akkusativ đứng trước Dativ

Nếu tân ngữ trực tiếp là những đại từ nhân xưng như mich, dich, ihn, sie, es,… thì tân ngữ trực tiếp sẽ đứng sau tân ngữ gián tiếp

  • Cấu trúc: Chủ ngữ+ Động từ + Tân ngữ Akkisativ (đại từ) + Tân ngữ (Dativ)
  • Ví dụ: Sie gab es ihrer Mutter. ( Cô ấy tặng nó cho mẹ cô ấy).

4.3. Quy tắc trật tự TeKaMoLo (Temporal – Kausal – Modal – Lokal)

TeKaMoLo là quy tắc trong tiếng Đức giúp người học dễ dàng ghi nhớ và phân chia các trạng từ trong câu. TeKaMoLo trong tiếng Đức bao gồm:

  • Temporal: Trạng từ chỉ thời gian. Nó trả lời cho câu hỏi Wann.
  • Kausal: Trạng từ chỉ nguyên nhân, trả lời cho câu hỏi Warum.
  • Modal: Trạng từ chỉ cách thức, trả lời cho câu hỏi Wie.
  • Loka: Trạng từ chỉ địa điểm, trả lời cho câu hỏi Wo/Woher/Wohin.

Hiểu đơn giản, TeKaMoLo là thứ tự xuất hiện của 4 trạng từ trong câu.

Ví dụ: Er wird morgen zu einem Termin nach München fliegen. (Ngày mai anh ấy sẽ đến Munchen bằng may bay vì có một cuộc hẹn.)

4.4. Đưa yếu tố quan trọng nhất lên đầu hoặc cuối câu

Trong ngữ pháp tiếng Đức, yếu tố nào là quan trọng, người nói muốn nhấn mạnh sẽ được đưa lên vị trí đầu câu (câu đảo) hoặc cuối câu (câu thường) để tạo điểm nhấn.

  • Ví dụ: Nhấn mạnh thời gian: Morgen fahre ich nach Hanoi. (Ngày mai tôi sẽ đi Hà Nội.)
  • Ví dụ 2: Nhấn mạnh vào địa điểm: Ich fahre morgen nach Hanoi. (Tôi đi Hà Nội vào ngày mai.)

5. Cấu trúc câu phức trong tiếng Đức

Các câu phức trong tiếng Đức giúp mở rộng khả năng diễn đạt, thể hiện các mối quan hệ giữa các ý tưởng hoặc trình bày các nội dung phức tạp hơn. Các cấu trúc câu phức thường gặp: 

5.1. Cấu trúc câu với mệnh đề phụ (Nebensatz)

Câu có mệnh đề phụ trong tiếng Đức

Câu có mệnh đề phụ trong tiếng Đức

Câu với mệnh đề phụ là dạng câu mở rộng. Mệnh đề phụ giúp bổ sung ý nghĩa hoặc chi tiết cho câu chính. Mệnh đề phụ trong tiếng Đức thường bắt đầu bằng liên từ như “weil”, “obwohl”, “dass”, “wenn”, “da”, “damit” và đặt động từ cuối mệnh đề đó. 

Trường hợp 1: Mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ

  • Cấu trúc: Mệnh đề chính, liên từ + Mệnh đề phụ (động từ cuối)
  • Ví dụ: Ich lerne Deutsch, weil ich die deutsche Kultur mag. (Tôi học tiếng Đức vì tôi yêu văn hóa nước Đức.)

Trường hợp 2: Mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính

  • Cấu trúc: Liên từ + Mệnh đề phụ (động từ cuối), động từ chia + Mệnh đề chính (chủ ngữ).
  • Ví dụ: Weil ich die deutsche Kultur liebe, lerne ich Deutsch. (Vì yêu thích văn hóa nước Đức nên tôi học tiếng Đức).

5.2. Cấu trúc câu với giới từ (Präpositionen)

Cấu trúc câu phức với giới từ trong tiếng Đức có thể được chia thành hai loại chính: giới từ đứng trước tân ngữ và giới từ đứng sau tân ngữ. Cụ thể:

Giới từ đứng trước tân ngữ

  • Cách dùng: Dùng để diễn tả những thông tin về địa điểm, thời gian, cách thức hành động tác động lên tân ngữ.
  • Cấu trúc: S + V + O + Präpositionen + Ort/Zeit
  • Ví dụ: Ich gehe in den Park. (Tôi đi vào công viên.)

Giới từ đứng sau tân ngữ

    • Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu, nhưng ít phổ biến hơn cấu trúc chính.
  • Cấu trúc: S + V + O + Ort/Zeit + Präpositione.
  • Ví dụ: Ich gehe den Park in. (Tôi đi vào công viên.)

5.3. Cấu trúc câu với trạng từ (Adverbien)

Trạng từ giúp làm rõ ý nghĩa của hành động, tính chất, hoặc thời điểm diễn ra trong câu. Trong tiếng Đức, trạng từ có thể đứng sau hoặc trước các thành phần khác tùy theo mục đích nhấn mạnh và kiểu câu.

  • Cấu trúc: Trạng từ + Động từ chia + Chủ ngữ + Phần còn lại của câu.
  • Ví dụ: Heute gehe ich ins Kino. (Hôm nay, tôi đi xem phim.)
  • Chú ý: Nếu trạng từ không đứng ở đầu câu thì động từ vẫn đứng ở vị trí thứ 2 trong câu

5.4. Mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu ghép

Mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu ghép tiếng Đức được thể hiện qua các loại liên từ gồm có liên từ kết hợp (không thay đổi trật tự từ) và liên từ phụ thuộc (động từ đứng cuối mệnh đề phụ). Ngoài ra, còn có liên từ đảo ngữ khiến mệnh đề chính bắt đầu bằng động từ ngay sau liên từ. 

  • Mối quan hệ tương đương giữa hai mệnh đề: sử dụng các liên từ kết hợp (und (và), aber (nhưng), denn (bởi vì), oder (hoặc), sondern (mà là, dùng để phủ định và đưa ra lựa chọn thay thế)) để kết nối hai mệnh đề chính mà không làm thay đổi trật tự từ trong câu. Động từ vẫn nằm ở vị trí thứ 2 trong cả 2 mệnh đề.

          Ví dụ: Ich lerne Deutsch, und ich wohne in der Nähe von Berlin. (Tôi học tiếng Đức, và tôi sống gần Berlin.)

  • Mối quan hệ chính phụ: Sử dụng các liên từ weil (bởi vì), dass (rằng), wenn (nếu, khi) để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ. Động từ trong mệnh đề phụ luôn đứng ở cuối câu. Còn động từ của mệnh đề chính có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu tùy vào vị trí của mệnh đề phụ.

         Ví dụ: Ich fliege nach Deutschland, wenn ich mein Visum bekomme. (Tôi sẽ bay tới Đức, khi tôi nhận được Visa.)

  • Mối quan hệ nhân quả, tương phản: Sử dụng những từ liên kết như deshalb (vì thế), trotzdem (mặc dù vậy). Liên từ này sẽ đứng ở vị trí đầu câu, động từ đứng ngay sau liên từ và chủ ngữ sẽ theo sau.

Cấu trúc: Mệnh đề 1 + , + deshalb/trotzdem + động từ + mệnh đề 2

         Ví dụ: Es regnet heute, deshalb bleibe ich zu Hause. (Trời mưa hôm nay, vì vậy tôi ở nhà.)

6. Cấu trúc câu trong giao tiếp tiếng Đức hàng ngày

Nắm được các cấu trúc câu trong giao tiếp tiếng Đức hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin thể hiện ý định, cảm xúc của mình. Các cấu trúc thông dụng bao gồm:

6.1. Cấu trúc để hỏi thông tin, chỉ đường, thời gian

Hỏi đường trong tiếng Đức

Hỏi đường trong tiếng Đức

Trong các tình huống hàng ngày như hỏi đường, hỏi giờ, hoặc yêu cầu giúp đỡ, bạn cần sử dụng các cấu trúc câu phù hợp.

  • Câu hỏi thông tin: 
  • Cấu trúc: Từ để hỏi + Động từ + Chủ ngữ
  • Các từ dùng để hỏi:  Wer: Ai (chủ ngữ); Wen: Ai (tân ngữ trực tiếp); Wem: Cho ai, đối với ai (tân ngữ gián tiếp); Was: Cái gì; Wo: Ở đâu; Woher: Từ đâu; Wohin: Tới đâu; Wann: Khi nào; Warum: Tại sao; Wie: Như thế nào; Wessen: Của ai; Welcher/Welche/Welches: Cái nào (dùng khi đi với danh từ, cần chia đuôi giống danh từ) 
  • Ví dụ: Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)

                      Wann hast du Geburtstag? (Khi nào bạn có sinh nhật?) 

  • Câu hỏi chỉ đường

Cấu trúc 1: “Entschuldigung, wie komme ich am besten zu…?” (Xin lỗi, làm thế nào để tôi đi đến…?)

Ví dụ: Entschuldigung, wie komme ich am besten zu dem Bahnhof? (Xin lỗi, làm thế nào để tôi đi đến ga tàu tốt nhất?)

Cấu trúc 2: “Könnten Sie mir sagen, wo… ist?” (Bạn có thể cho tôi biết… ở đâu không?).

Ví dụ: Könnten Sie mir sagen, wo die Post ist? (Bạn có thể cho tôi biết bưu điện ở đâu không?) 

  • Cấu trúc câu hỏi thời gian

Để hỏi thời gian trong tiếng Đức bạn có thể dùng các mẫu câu:

  • Wie spät ist es?” (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
  • “Wie viel Uhr ist es?” (Bây giờ là mấy giờ?)

Ngoài ra bạn cũng có thể dùng các mẫu câu khác như:

  • Wie lange? (Bao lâu?)
  • Ví dụ: Wie lange bleiben Sie in Berlin? (Bạn ở lại Berlin bao lâu?)
  • Wann? (Khi nào?)

Ví dụ: Wann hast du Freizeit? (Khi nào bạn có thời gian rảnh?)

6.2. Cấu trúc để yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý

Trong nhiều tình huống, bạn cần thể hiện lời đề nghị hoặc yêu cầu nhờ giúp đỡ một cách lịch sự, nhẹ nhàng. Lúc này hãy sử dũng những cấu trúc câu được gợi ý dưới đây:

  • Cấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh
  • Cấu trúc 1: Động từ nguyên mẫu + Sie + O ! (Ví dụ: Nehmen Sie die Suppe? (Ông bà có dùng súp không?)
  • Cấu trúc 2:  Động từ chia theo du ở thời hiện tại + O ! (Ví dụ: Nimm den Regenschirm mit!Hãy mang theo ô che mưa!)
  • Cấu trúc 3: Động từ chia theo ihr ở thời hiện tại + O ! (Ví dụ: Esst den Kuchen! ( Các bạn ăn bánh đi!))
  • Cấu trúc câu đề nghị, gợi ý:
  • Cấu trúc 1: Ich schlage vor, dass… (Tôi đề nghị….) Ví dụ: Ich schlage vor, dass wir uns jetzt treffen. (Tôi đề nghị chúng ta nên họp luôn!)
  • Cấu trúc 2: Was hältst du davon, wenn wir…? (Bạn nghĩ sao nên chúng ta….) Ví dụ: Was hältst du davon, wenn wir mit dem Flugzeug nach Vietnam fliegen? (Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đi máy bay đến Việt Nam?)
  • Cấu trúc 3: Können Sie/Kannst du…? (Bạn có thể…….) Ví dụ: Kannst du mit mir nach Vietnam kommen? (Bạn có thể đi cùng tôi đến Việt Nam không?)
  • Cấu trúc 4: Wir könnten…..(Chúng ta có thể…….)Ví dụ: Wir können nach Vietnam reisen. (Chúng ta có thể đến Việt Nam du lịch.)

6.3. Cấu trúc để bày tỏ cảm xúc, lời khuyên, đồng ý hay phản đối

Để bày tỏ cảm xúc, lời khuyên, sự đồng tình hay phản đối bạn có thể dùng những cấu trúc dưới đây:

  • Câu đồng ý: Ich stimme zu (Tôi đồng ý), Ich bin einverstanden (Tôi đồng ý), Ja, genau (Vâng, chính xác) hoặc Sie haben Recht (Bạn nói đúng), Das sehe ich auch so (Tôi cũng nghĩ vậy).
  • Câu đưa ra lời khuyên: 
  • Cấu trúc 1: Siesollten/ Siesolltennicht… (Bạn nên/ không nên….) Ví dụ: Sie sollten nicht rauchen. (Bạn không nên hút thuốc.)
  • Cấu trúc 2: Ich rate Ihnen… (Tôi khuyên bạn….) Ví dụ: Ich rate Ihnen heute einmal nichts zu tun. (Tôi khuyên bạn không nên làm gì hôm nay hết.)
  • Cấu trúc 3: Es wäre nicht gut, wenn Sie … (Sẽ không tốt nếu…) Ví dụ: Es wäre nicht gut, wenn Sie bereits an Ihrem ersten Arbeitstag zu spät wären. (Nó sẽ rất tệ, nếu bạn đến trễ vào ngày đầu tiên đi làm.)
  • Cấu trúc 4: Achten Sie auf…(Hãy chú ý đến….) Ví dụ: Achten Sie auf das Kleingedruckte am Ende eines Vertrags. ( Hãy nhớ chú ý đến những đoạn chữ nhỏ được ghi ở cuối hợp đồng nhé.)

7. Học cấu trúc câu tiếng Đức bài bản cùng Gemind với khóa học A1 đến C1

Để đạt được khả năng sử dụng cấu trúc câu tiếng Đức chuẩn như người bản xứ, việc theo đuổi một chương trình học bài bản là điều cần thiết. Gemind  sẽ mang đến cho người học một lộ trình cụ thể, rõ ràng từ A1 đến C1 giúp bạn từng bước chinh phục các nguyên tắc, kỹ thuật ngữ pháp tiếng Đức một cách dễ dàng nhất.

Lợi ích của việc học tiếng Đức có bài bản tại Gemind:

  • Chương trình đào tạo bài bản: Học tiếng Đức tại Gemind, học viên sẽ được học theo một lộ trình cụ thể tử sơ cấp, trung cấp đến cao cấp. Học viên sẽ được làm quen, luyện tập và nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Đức, trong đó có việc sử dụng câu chính xác và linh hoạt. Với chương trình đào tạo này, học viên không chỉ nắm vững lý thuyết về cấu trúc câu tiếng Đức mà còn biết vận dụng vào thực tế giao tiếp.
  •  Tăng khả năng tư duy và phản xạ ngôn ngữ: Việc học tập có bài bản và hệ thống tại Gemind giúp học viên nắm vững được những quy tắc ngữ pháp trong tiếng Đức, thoát khỏi được tình trạng học máy móc, tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ, có sáng tạo trong cách sử dụng câu trong từng ngữ cảnh cụ thể.
  •  Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi: Các khóa học từ A1 đến C1 tại Gemind cũng giúp học viên có được những sự chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi, giao tiếp chuyên nghiệp hoặc viết các bài luận, báo cáo theo chuẩn quốc tế.
  •  Cam kết đầu ra: Tại Gemind, học viên được cam kết về đầu ra. Kết thúc khóa học, học viên có đủ trình độ và tư tin để tham gia các kỳ thi quốc tế như Goethe, TestDaF, hay TELC.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ để cùng bạn bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức nói chung và ngữ pháp tiếng Đức nói riêng để phục vụ cho mục đích của mình thì Gemind chính là lựa chọn hoàn hảo.

Trong hành trình chinh phục tiếng Đức, cấu trúc câu tiếng Đức chính là yếu tố quan trọng giúp bạn thoải mái thể hiện mình trong mọi tình huống giao tiếp. Việc nắm vững các thành phần ngữ pháp, quy tắc trật tự và các dạng câu phổ biến sẽ nâng cao khả năng diễn đạt, tự tin và chuyên nghiệp hơn trong sử dụng ngôn ngữ này. Qua bài viết trên, Gemind hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và các chiến lược cụ thể để học tập hiệu quả và bài bản. Nếu cần tư vấn về các khóa học tại Gemind, hãy liên hệ hotline: 088.696.3989 để được hỗ trợ kịp thời.

Gemind

Chúng tôi là Gemind, mang tới cho bạn những thông tin mới nhất về du học Đức

Leave a Reply

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon